Tìm hiểu về bảng điểm đổi mới Châu Âu (EIS)   |  

Bảng điểm đổi mới của Châu Âu (EU Innovation Scoreboard – EIS, được đổi tên thành Bảng điểm Liên minh Đổi mới (IUS) vào năm 2011), là báo cáo đánh giá hệ thống năng lực đổi mới sáng tạo có tầm ảnh hưởng trên thế giới.

Để đáp ứng cam kết của Hội nghị Lisbon của Liên minh Châu Âu, Ủy ban Châu Âu đã đưa ra Bảng điểm đổi mới của Châu Âu (2001) vào tháng 10 năm 2001, bao gồm bốn Chỉ số phụ — Nguồn nhân lực, Sản xuất tri thức, Truyền bá và ứng dụng tri thức và đổi mới tài chính, và 17 trụ cột, để đánh giá hoạt động đổi mới của 15 quốc gia EU tại thời điểm đó.

Ngoài ra, EIS đã đưa ra Chỉ số Đổi mới Tóm tắt (SII) để phản ánh tổng thể hoạt động đổi mới công nghệ của EU nhằm so sánh giữa các nước khác và EU nói chung. Là một chỉ số Đánh giá hoạt động đổi mới, SII được tính là trung bình số học giữa chỉ số vượt quá 20% so với mức trung bình của EU và chỉ số đó thấp hơn 20% so với mức trung bình của EU. Trong nhiều năm, các điều chỉnh đã được thực hiện đối với các chỉ số và mục tiêu đánh giá đã tăng lên cùng với sự phát triển của các nước thành viên EU. Do đó, EU có thể được coi là một tổng thể đổi mới để so sánh với các nền kinh tế lớn trên toàn cầu trong một hệ thống với ít chỉ số hơn.

Trong năm 2018, IUS bao gồm tổng cộng 27 chỉ số: bốn loại chỉ số chính — Điều kiện khung, Đầu tư, Hoạt động đổi mới, Tác động, 10 khía cạnh (nguồn nhân lực, Tài chính và hỗ trợ, Người đổi mới, Tác động của việc làm, v.v.) và các chỉ số khác như số lượng tiến sĩ, chi tiêu cho R&D trong khu vực công, các doanh nghiệp vừa và nhỏ với sản phẩm hoặc quy trình đổi mới, Việc làm trong các hoạt động sử dụng nhiều tri thức. Các mục tiêu đánh giá bao gồm 28 các quốc gia thành viên EU và 08 quốc gia ngoài EU như Israel, Thổ Nhĩ Kỳ và Thụy Sĩ. EIS đã phân loại các quốc gia thành viên EU gồm nhà lãnh đạo Đổi mới, Nhà đổi mới mạnh mẽ, nhà đổi mới trung bình và nhà đổi mới khiêm tốn theo xếp hạng SII của họ. Trong khi đó, EIS cũng so sánh EU với các quốc gia “BRICS”, Úc, Canada, Nhật Bản, Hàn Quốc và Hoa Kỳ với ít chỉ số hơn có thể được áp dụng trên phạm vi quốc tế.         

Trong Bảng điểm Đổi mới của Châu Âu năm 2018, được công bố vào ngày 22 tháng 6 năm 2018 tại Brussel, chỉ ra rằng hoạt động đổi mới của Thụy Điển, Đan Mạch và Phần Lan xếp hạng ba nước đứng đầu ở các nước thành viên EU, trong khi Lithuania, Hà Lan và Malta đứng đầu về tốc độ phát triển đổi mới. So sánh giữa EU và 10 quốc gia khác cho thấy tốc độ tăng trưởng đổi mới của EU liên tục được cải thiện kể từ năm 2010, và tốc độ phát triển cao hơn Hoa Kỳ, Nhật Bản và Canada. Năng lực đổi mới của Trung Quốc cũng phát triển nhanh chóng, với tốc độ tăng trưởng bình quân gấp 3 lần EU.

Gần đây nhất, vào ngày 21 tháng 6 năm 2021, Ủy ban Châu Âu đã công bố Bảng điểm Đổi mới Châu Âu 2021, trong đó cho thấy hiệu suất đổi mới tiếp tục được cải thiện trên toàn EU. Tính trung bình, hiệu suất đổi mới đã tăng 12,5% kể từ năm 2014. Tốc độ phát triển của các nước kém phát triển cũng đã tăng cao, thu hẹp khoảng cách với các quốc gia phát triển. Theo Bảng điểm đổi mới khu vực năm 2021, xu hướng này áp dụng cho sự đổi mới trên khắp các khu vực của EU. Trong bối cảnh toàn cầu, EU đang hoạt động tốt hơn các đối thủ cạnh tranh như Trung Quốc, Brazil, Nam Phi, Nga và Ấn Độ, trong khi Hàn Quốc, Canada, Australia, Hoa Kỳ và Nhật Bản dẫn đầu về hiệu suất đổi mới. Bảng điểm đổi mới của Châu Âu năm 2021 dựa trên một khuôn khổ đã sửa đổi, bao gồm các chỉ số mới về số hóa và bền vững môi trường, đưa bảng điểm phù hợp hơn với các ưu tiên về chính trị của EU.

Tài liệu tham khảo

1. Methodology for Calculating the European Innovation Scoreboard—Proposition for Modification.

2. European Innovation Scoreboard | 2021

Tổng hợp: Lê Thị Quỳnh Hoa – Trung tâm Thông tin sở hữu công nghiệp

Nguồn: Cục sở hữu trí tuệ Việt Nam